STT
|
Các ngành nghề định cư Úc được ưu tiên
|
Mã ngành
|
|
|
|
1
|
Giám đốc điều hành – Chief Executive or Managing Director
|
111111
|
2
|
Quản lý dự án xây dựng – Construction Project Manager
|
133111
|
3
|
Kế toán tổng hợp – Accountant (General)
|
221111
|
4
|
Kế toán quản lý – Management Accountant
|
221112
|
5
|
Kế toán thuế – Taxation Accountant
|
221113
|
6
|
Kiểm toán độc lập – External Audito
|
221213
|
7
|
Kiểm toán nội bộ – Internal Audito
|
221214
|
8
|
Kiểm sát viên – Surveyor
|
232212
|
9
|
Kỹ thuật viên vẽ bản đồ – Cartographer
|
232213
|
10
|
Nghiên cứu viên các chiều không gian – Other Spatial Scientist
|
232214
|
11
|
Kỹ sư xây dựng – Civil Engineer
|
233211
|
12
|
Kỹ sư địa kỹ thuật – Geotechnical Engineer
|
233212
|
13
|
Kỹ sư kết cấu – Structural Engineer
|
233214
|
14
|
Kỹ sư vận tải – Transport Engineer
|
233215
|
15
|
Kỹ sư điện – Electrical Engineer
|
233311
|
16
|
Kỹ sư cơ khí – Mechanical Engineer
|
233512
|
17
|
Kỹ sư khai thác (trừ dầu khí) – Mining Engineer (excluding Petroleum)
|
233611
|
18
|
Kỹ sư dầu khí – Petroleum Engineer
|
233612
|
19
|
Nhà khoa học thí nghiệm y học – Medical Laboratory Scientist
|
234611
|
20
|
Bác sĩ thú y – Veterinarian
|
234711
|
21
|
Dược sĩ bệnh viện – Hospital Pharmacist
|
251511
|
22
|
Dược sĩ công nghiệp – Industrial Pharmacist
|
251512
|
23
|
Dược sĩ bán lẻ – Retail Pharmacist
|
251513
|
24
|
Chuyên viên chỉnh hình hoặc chuyên viên phục hình – Orthotist or Prosthetist
|
251912
|
25
|
Bác sĩ đa khoa – General Practitioner
|
253111
|
26
|
Bác sĩ quân y – Resident Medical Officer
|
253112
|
27
|
Bác sĩ tâm lý – Psychiatrist
|
253411
|
28
|
Bác sĩ – Medical Practitioners nec
|
253999
|
29
|
Nữ hộ sinh – Midwife
|
254111
|
30
|
Y tá chính quy chăm sóc người cao tuổi – Registered Nurse (Aged Care)
|
254412
|
31
|
Y tá chính quy chăm sóc đặc biệt và cấp cứu – Registered Nurse (Critical Care and Emergency)
|
254415
|
32
|
Y tá chính quy mảng y tế – Registered Nurse (Medical)
|
254418
|
33
|
Y tá chính quy sức khỏe tâm thần – Registered Nurse (Mental Health)
|
254422
|
34
|
Y tá chính quy sức ngoại phẫu – Registered Nurse (Perioperative)
|
254423
|
35
|
Y tá chính quy – Registered Nurses nec
|
254499
|
36
|
Chuyên gia đa phương tiện – Multimedia Specialist
|
261211
|
37
|
Lập trình viên phân tích – Analyst Programmer
|
261311
|
38
|
Lập trình viên phát triển – Developer Programmer
|
261312
|
39
|
Kỹ sư phần mềm – Software Engineer
|
261313
|
40
|
Kỹ thuật phần mềm và ứng dụng – Software and Applications Programmers nec
|
261399
|
41
|
Chuyên viên bảo mật công nghệ thông tin và truyền thông – ICT Security Specialist
|
262112
|
42
|
Cán bộ công tác xã hội – Social Worker
|
272511
|
43
|
Người lập kế hoạch bảo trì – Maintenance Planner
|
312911
|
44
|
Đầu bếp – Chef
|
351311
|